DESCENT G1 | DESCENT G1 SOLAR | CHÍNH HÃNG FPT
13,690,000₫
Mô tả
Thông Tin Chung |
VẬT LIỆU THẤU KÍNH | Power Sapphire |
---|
VẬT LIỆU KHUNG VÒNG | Polyme cốt sợi |
---|
CHẤT LIỆU VỎ (CASE) | Polyme cốt sợi |
---|
TƯƠNG THÍCH VỚI DÂY ĐEO ĐỒNG HỒ QUICKFIT™ | có (22 mm) |
---|
CHẤT LIỆU DÂY ĐEO | silicone |
---|
KÍCH THƯỚC VẬT LÝ | 45.5 x 45.5 x 15.2 mm Dây silicone: 128-224 mm Dây silicon dài: 128-373 mm |
---|
KÍCH THƯỚC MÀN HÌNH | Thiết kế hai màn hình, tùy chỉnh: 0.9'' x 0.9 (23 x 23 mm) |
---|
ĐỘ PHÂN GIẢI MÀN HÌNH | 176 x 176 pixels |
---|
CÔNG NGHỆ MÀN HÌNH | Công nghệ MIP (bộ nhớ trong từng điểm ảnh) chống chói, nhìn rõ dưới ánh sáng mặt trời |
---|
TRỌNG LƯỢNG | 66 g |
---|
CHỈ SỐ KHÁNG NƯỚC | Lặn (100 mét) |
---|
THỜI LƯỢNG PIN | Chế độ lặn: Lên đến 25 giờ Chế độ đồng hồ: Lên đến 21 ngày + 103 ngày* Chế độ đồng hồ tiết kiệm pin: Lên đến 48 ngày + Không giới hạn* GPS: Lên đến 26 giờ + 13 giờ** Pin tối đa ở chế độ GPS: Lên đến 56 giờ + 149 giờ ** Chế độ GPS thám hiểm: Lên đến 27 ngày + Không giới hạn*
*Sạc năng lượng mặt trời, giả sử đeo cả ngày với 3 giờ mỗi ngày bên ngoài trong điều kiện 50000 lux **Sạc năng lượng mặt trời, giả sử sử dụng trong điều kiện 50000 lux |
---|
SẠC ĐỒNG HỒ | Garmin proprietary clip charger |
---|
BỘ NHỚ/LỊCH SỬ | 32 MB |
---|
Tính Năng Thời Gian |
GIỜ/NGÀY | có |
---|
ĐỒNG BỘ THỜI GIAN VỚI GPS | |
---|
TỰ ĐỘNG TIẾT KIỆM ÁNH SÁNG VÀO BAN NGÀY | |
---|
ĐỒNG HỒ BÁO THỨC | |
---|
ĐỒNG HỒ HẸN GIỜ | |
---|
ĐỒNG HỒ BẤM GIÂY | |
---|
THỜI GIAN BÌNH MINH/HOÀNG HÔN | |
---|
Theo Dõi Sức Khỏe |
NHỊP TIM TRÊN CỔ TAY (LIÊN TỤC, MỖI GIÂY) | |
---|
NHỊP TIM KHI NGHỈ NGƠI HÀNG NGÀY | |
---|
CẢNH BÁO NHỊP TIM BẤT THƯỜNG | có (cao và thấp) |
---|
ĐO NHỊP THỞ (24/7) | |
---|
ĐỘ BÃO HÒA OXY TRONG MÁU PULSE OX | Có (spot-check, trong khi ngủ, cả ngày) |
---|
TUỔI THỂ CHẤT | |
---|
ĐO NĂNG LƯỢNG CƠ THỂ BODY BATTERY | |
---|
THEO DÕI MỨC CĂNG THẲNG CẢ NGÀY | |
---|
BỘ HẸN GIỜ THỞ THƯ GIÃN | |
---|
THEO DÕI GIẤC NGỦ | |
---|
CHẤM ĐIỂM GIẤC NGỦ & LỜI KHUYÊN CẢI THIỆN | |
---|
THEO DÕI LƯỢNG NƯỚC UỐNG | có (trong Garmin Connect™) |
---|
THEO DÕI SỨC KHỎE PHỤ NỮ | có (trong Garmin Connect™) |
---|
HEALTH SNAPSHOT | |
---|
Cảm Biến |
GPS | |
---|
GLONASS | |
---|
GALILEO | |
---|
ĐO NHỊP TIM Ở CỔ TAY GARMIN ELEVATE™ | |
---|
CAO ÁP KẾ | |
---|
LA BÀN | |
---|
CON QUAY HỒI CHUYỂN | |
---|
GIA TỐC KẾ | |
---|
NHIỆT KẾ | |
---|
CẢM BIẾN ĐỘ SÂU | |
---|
ĐO ĐỘ BÃO HÒA OXY TRONG MÁU PULSE OX | |
---|
Tính Năng Thông Minh Hằng Ngày |
KHẢ NĂNG KẾT NỐI | Bluetooth®, ANT+® |
---|
CONNECT IQ™ (MẶT ĐỒNG HỒ CÓ THỂ TẢI XUỐNG, TRƯỜNG DỮ LIỆU, TIỆN ÍCH VÀ ỨNG DỤNG) | |
---|
THÔNG BÁO THÔNG MINH | |
---|
TRẢ LỜI TIN NHẮN/TỪ CHỐI CUỘC GỌI ĐIỆN THOẠI BẰNG TIN NHẮN VĂN BẢN MẪU SOẠN SẴN (CHỈ ÁP DỤNG CHO ANDROID™) | |
---|
LỊCH | |
---|
THỜI TIẾT | |
---|
CHẾ ĐỘ TIẾT KIỆM PIN (CÓ THỂ TÙY CHỈNH MỨC ĐỘ TIẾT KIỆM NĂNG LƯỢNG) | |
---|
ĐIỀU KHIỂN NHẠC TRÊN ĐIỆN THOẠI THÔNG MINH | |
---|
FIND MY PHONE | |
---|
FIND MY WATCH | |
---|
ĐIỀU KHIỂN TỪ XA VIRB® | |
---|
KHẢ NĂNG TƯƠNG THÍCH VỚI ĐIỆN THOẠI THÔNG MINH | iPhone®, Android™ |
---|
KẾT NỐI VỚI GARMIN CONNECT™ TRÊN ĐIỆN THOẠI THÔNG MINH | |
---|
Tính Năng An Toàn và Theo Dõi |
LIVETRACK | |
---|
PHÁT HIỆN SỰ CỐ TRONG MỘT SỐ HOẠT ĐỘNG THỂ THAO | |
---|
TRỢ GIÚP | |
---|
Tính Năng Chiến Thuật |
LƯỚI TỌA ĐỘ KÉP | |
---|
Tính Năng Lặn |
CHẾ ĐỘ LẶN VỚI ĐỘ SÂU TỐI ĐA (MAXIMUM OPERATING DEPTH) | 100 meters |
---|
CHẾ ĐỘ MỘT BÌNH KHÍ | |
---|
CHẾ ĐỘ NHIỀU BÌNH KHÍ | |
---|
CHẾ ĐỘ GAUGE | |
---|
CHẾ ĐỘ APNEA | |
---|
CHẾ ĐỘ SĂN APNEA | |
---|
CHẾ ĐỘ GIẢM ÁP | Bühlmann ZHL-16c với yếu tố dốc |
---|
HỖ TRỢ NITROX | |
---|
HỖ TRỢ TRIMIX | |
---|
BÌNH THỞ MẠCH KÍN (CCR) | |
---|
HỖN HỢP KHÍ | Không khí, nitrox và trimix, lên đến 100% O2; 1 khí đáy, và tối đa 11 giảm áp và/hoặc khí dự phòng |
---|
PO2 | Lên đến 2,0 với cài đặt PO2 giảm áp tùy chỉnh |
---|
TỰ ĐỘNG BẮT ĐẦU/KẾT THÚC CHUYẾN LẶN | |
---|
TÙY CHỈNH ĐẾM NGƯỢC THỜI GIAN KẾT THÚC CHUYẾN LẶN | có(20s to 10 m) |
---|
ĐIỂM DỪNG AN TOÀN | có (tắt tùy chỉnh/3phút/5phút) |
---|
ĐIỂM DỪNG VỀ ĐỘ SÂU | có (sử dụng các yếu tố dốc tùy chỉnh) |
---|
TÙY CHỈNH MỨC BẢO TOÀN | có (thấp/trung bình/cao hoặc tùy chỉnh sử dụng các yếu tố độ dốc) |
---|
CHỈ SỐ TỐC ĐỘ NGOI LÊN/LẶN XUỐNG | |
---|
ĐIỀU CHỈNH CAO ĐỘ TỰ ĐỘNG | |
---|
THỜI GIAN CẤM BAY | có |
---|
KẾ HOẠCH LẶN | có (NDL cơ bản + bộ lập kế hoạch giảm áp nhiều khí) |
---|
THỦY TRIỀU | |
---|
ĐÈN NỀN | có (thời gian và cường độ cấu hình; tự động bật tại độ sâu) |
---|
TỰ ĐỘNG LƯU VỊ TRÍ BẮT ĐẦU VÀ KẾT THÚC LẶN | |
---|
TÙY CHỈNH DỮ LIỆU LẶN TRÊN MÀN HÌNH | |
---|
ĐỒNG BỘ NHẬT KÝ LẶN VỚI ỨNG DỤNG DI ĐỘNG GARMIN DIVE™ | |
---|
CẢNH BÁO & BÁO THỨC | Báo rung và báo âm cho tốc độ lên, PO2, CNS/OTU, NDL, giảm áp, chuyển đổi khí. Tùy chỉnh âm/hoặc rung (lên đến 40) mỗi chế độ lặn, dựa trên độ sâu hoặc thời gian |
---|
LA BÀN LẶN 3 TRỤC | có (với di chuyển điều chỉnh, thay đổi nhanh đến 90R, 90L và tương hỗ). Cho biết mức độ và hướng quay lại để cài đặt di chuyển |
---|
TỰ KHÓA KHI BỎ QUA GIẢM ÁP | có (có thể ngắt kích hoạt trước khi lặn với xác nhận của người lặn) |
---|
ĐẶT LẠI RESIDUAL TISSUE LOADING | có (trên mặt nước với xác nhận của người lặn) |
---|
TIỆN ÍCH TRẠNG THÁI THỢ LẶN BỀ MẶT | có (khoảng thời gian trên mặt nước, tải N2/HE, CNS, OTU và trạng thái ngăn mô) |
---|
Tính Năng Chèo Thuyền |
TÍCH HỢP SẴN NHIỀU CHẾ ĐỘ CHÈO THUYỀN | Đi thuyền |
---|
BẢNG THỦY TRIỀU VÀ KHÍ ÁP KẾ TÍCH HỢP | |
---|
Đo Lường Hiệu Quả Vận Động |
ĐẾM BƯỚC CHÂN | |
---|
NHẮC NHỞ VẬN ĐỘNG (HIỂN THỊ TRÊN THIẾT BỊ SAU MỘT THỜI GIAN KHÔNG HOẠT ĐỘNG; ĐI BỘ VÀI PHÚT ĐỂ TẮT NHẮC NHỞ) | |
---|
MỤC TIÊU TỰ ĐỘNG (TÌM HIỂU MỨC ĐỘ HOẠT ĐỘNG CỦA BẠN VÀ GỢI Ý MỤC TIÊU BƯỚC CHÂN HẰNG NGÀY) | |
---|
LƯỢNG CALO ĐÃ ĐỐT CHÁY | |
---|
SỐ TẦNG ĐÃ LEO | |
---|
KHOẢNG CÁCH ĐÃ DI CHUYỂN | |
---|
THỜI GIAN VẬN ĐỘNG LIÊN TỤC (INTENSITY MINUTES) | |
---|
TRUEUP™ | |
---|
MOVE IQ™ | |
---|
ỨNG DỤNG GARMIN CONNECT™ CHALLENGES | có (ứng dụng Connect IQ tùy chọn) |
---|
Hỗ Trợ Tập Gym & Fitness |
TỰ ĐỘNG ĐẾM SỐ REP TẬP | |
---|
BÀI TẬP TIM MẠCH (CARDIO) | |
---|
BÀI TẬP SỨC BỀN | |
---|
HIIT WORKOUTS | |
---|
BÀI TẬP YOGA | |
---|
BÀI TẬP PILATES | |
---|
Hỗ Trợ Tập Luyện, Lên Giáo Án và Phân Tích Hiệu Suất |
VÙNG HR | |
---|
CẢNH BÁO HR | |
---|
CALO HR | |
---|
% HR TỐI ĐA | |
---|
% HRR | |
---|
THỜI GIAN PHỤC HỒI | |
---|
HR TỐI ĐA TỰ ĐỘNG | |
---|
TRUYỀN DỮ LIỆU HR (TRUYỀN DỮ LIỆU HR QUA ANT+™ ĐẾN CÁC THIẾT BỊ ĐƯỢC GHÉP ĐÔI) | có (sử dụng công nghệ ANT+) |
---|
NHỊP THỞ (TRONG KHI TẬP LUYỆN) | |
---|
TỐC ĐỘ VÀ KHOẢNG CÁCH GPS | |
---|
CÁC TRANG DỮ LIỆU CÓ THỂ TÙY CHỈNH | |
---|
TÙY CHỈNH CÁC MÔN TẬP LUYỆN | |
---|
AUTO PAUSE® | |
---|
BÀI TẬP BIẾN TỐC | |
---|
TẬP LUYỆN NÂNG CAO | |
---|
TẢI XUỐNG CÁC KẾ HOẠCH TẬP LUYỆN | |
---|
CHẾ ĐỘ QUẢN LÝ NĂNG LƯỢNG - CÓ THỂ TÙY CHỈNH CÀI ĐẶT PIN TRONG LÚC HOẠT ĐỘNG | |
---|
AUTO LAP® | |
---|
CHUYỂN VÒNG LẶP (LAP) THỦ CÔNG | |
---|
CẢNH BÁO VÒNG LẶP CÓ THỂ THIẾT LẬP | |
---|
ĐÁNH GIÁ KHẢ NĂNG THÍCH NGHI VỚI ĐỘ CAO VÀ NHIỆT ĐỘ | |
---|
VO2 MAX | |
---|
VO2 MAX (CHẠY BỘ ĐỊA HÌNH) | |
---|
TRẠNG THÁI TẬP LUYỆN (CHO PHÉP BẠN ĐÁNH GIÁ MỨC ĐỘ HIỆU QUẢ CỦA VIỆC TẬP LUYỆN DỰA TRÊN LỊCH SỬ TẬP LUYỆN VÀ MỨC ĐỘ THỂ CHẤT CỦA BẠN) | |
---|
CƯỜNG ĐỘ TẬP LUYỆN (TỔNG CƯỜNG ĐỘ TẬP LUYỆN CỦA BẠN TRONG 7 NGÀY QUA TỪ EPOC ƯỚC TÍNH) | |
---|
HIỆU QUẢ TẬP LUYỆN | |
---|
HIỆU QUẢ TẬP LUYỆN (ANAEROBIC) | |
---|
LỢI ÍCH CHÍNH (ĐÁNH DẤU HIỆU QUẢ TẬP LUYỆN) | |
---|
THỜI GIAN PHỤC HỒI NÂNG CAO | |
---|
ĐỀ XUẤT BÀI TẬP HÀNG NGÀY | |
---|
CẢNH BÁO TÙY CHỈNH | |
---|
LỜI NHẮC BẰNG ÂM THANH | |
---|
THỜI GIAN KẾT THÚC | |
---|
BẠN ĐỒNG HÀNH ẢO (VIRTUAL PARTNER) | |
---|
ĐỀ XUẤT MỘT HOẠT ĐỘNG | |
---|
CHẾ ĐỘ NHIỀU MÔN THỂ THAO PHỐI HỢP TỰ ĐỘNG | |
---|
CHẾ ĐỘ NHIỀU MÔN THỂ THAO PHỐI HỢP THỦ CÔNG | |
---|
HƯỚNG DẪN VỀ HÀNH TRÌNH | |
---|
CHẠM, KHÓA NÚT | |
---|
PHÍM TẮT | |
---|
TỰ ĐỘNG CUỘN | |
---|
NHẬT KÝ TẬP LUYỆN TRÊN ĐỒNG HỒ | |
---|
ĐỒNG BỘ DỮ LIỆU THỂ CHẤT GIỮA CÁC THIẾT BỊ | |
---|
UNIFIED TRAINING STATUS | |
---|
Tính Năng Chạy Bộ |
TÍCH HỢP SẴN NHIỀU CHẾ ĐỘ CHẠY BỘ | Chạy bộ, chạy trên máy chạy bộ, chạy trong nhà, chạy địa hình |
---|
KHOẢNG CÁCH, THỜI GIAN VÀ PACE DỰA TRÊN GPS | |
---|
ĐỘNG LỰC HỌC CHẠY BỘ | có (với phụ kiện tương thích) |
---|
MỨC ĐỘ VÀ TỈ LỆ NẢY CỦA CƠ THỂ (MỨC ĐỘ “NẢY” TRONG DÁNG CHẠY VÀ MỨC ẢNH HƯỞNG ĐẾN ĐỘ DÀI SẢI CHÂN) | có (với phụ kiện tương thích) |
---|
THỜI GIAN TIẾP XÚC MẶT ĐẤT VÀ CÂN BẰNG (CHO BIẾT THỜI GIAN CHÂN CHẠM ĐẤT TRONG SUỐT QUÁ TRÌNH CHẠY VÀ GIÚP KIỂM TRA ĐỘ ĐỐI XỨNG CỦA CƠ THỂ KHI CHẠY) | có (với phụ kiện tương thích) |
---|
ĐỘ DÀI SẢI CHÂN (THỜI GIAN THỰC) | có (với phụ kiện tương thích) |
---|
GUỒNG CHÂN (ĐẾM SỐ BƯỚC CHÂN MỖI PHÚT TRONG THỜI GIAN THỰC) | |
---|
ĐÁNH GIÁ HIỆU SUẤT (ĐƯỢC ĐO SAU KHI CHẠY 6–20 PHÚT, GIÚP SO SÁNH HIỆU SUẤT HIỆN TẠI VỚI MỨC THỂ LỰC TRUNG BÌNH) | |
---|
NGƯỠNG LACTATE (THÔNG QUA PHÂN TÍCH PACE VÀ NHỊP TIM ĐỂ ƯỚC TÍNH ĐƯỢC THỜI ĐIỂM CƠ BẮP CỦA BẠN BẮT ĐẦU MỎI) | có (với phụ kiện tương thích) |
---|
BÀI TẬP CHẠY BỘ | |
---|
LEO ĐƯỜNG MÒN TỰ ĐỘNG | |
---|
DỰ ĐOÁN THÀNH TÍCH CUỘC ĐUA | |
---|
TƯƠNG THÍCH VỚI CẢM BIẾN GẮN CHÂN | |
---|
Tính Năng Chơi Golf |
KHOẢNG CÁCH TÍNH BẰNG YARD ĐẾN F/M/B (KHOẢNG CÁCH ĐẾN PHÍA TRƯỚC, CHÍNH GIỮA VÀ PHÍA SAU VÙNG GREEN) | |
---|
KHOẢNG CÁCH TÍNH BẰNG YARD ĐỂ THỰC HIỆN CÚ ĐÁNH LAYUPS/DOGLEGS | |
---|
ĐO KHOẢNG CÁCH CÚ ĐÁNH (TÍNH TOÁN CHÍNH XÁC KHOẢNG CÁCH TÍNH BẰNG YARD CHO CÁC CÚ ĐÁNH TỪ BẤT KỲ ĐÂU TRÊN SÂN GOLF) | manual |
---|
THẺ ĐIỂM KỸ THUẬT SỐ | có |
---|
THEO DÕI THỐNG KÊ (CÚ ĐÁNH, CÚ GẠT BÓNG MỖI VÒNG, CÚ PHÁT BÓNG VÀO VÙNG GREEN VÀ FAIRWAY) | |
---|
CẬP NHẬT COURSEVIEW TỰ ĐỘNG | |
---|
CHẾ ĐỘ XEM VÙNG GREEN VỚI THAO TÁC GHIM VỊ TRÍ THỦ CÔNG | |
---|
CHƯỚNG NGẠI VẬT VÀ MỤC TIÊU SÂN GOLF | |
---|
PINPOINTER | |
---|
TÍNH GIỜ VÀ QUÃNG ĐƯỜNG MỖI LƯỢT CHƠI (ROUND) | |
---|
TƯƠNG THÍCH VỚI CẢM BIẾN THEO DÕI GẬY TỰ ĐỘNG (YÊU CẦU PHỤ KIỆN) | |
---|
KẾT NỐI VỚI ỨNG DỤNG GARMIN GOLF | |
---|
ĐẠT CHUẨN SỬ DỤNG TRONG TOURNAMENT | |
---|
Tính Năng Cho Hoạt Động Ngoài Trời |
TÍCH HỢP SẴN NHIỀU CHẾ ĐỘ GIẢI TRÍ NGOÀI TRỜI | Lướt sóng, lướt ván buồm, lướt ván diều, đi bộ đường dài, leo núi, leo núi trong nhà, bouldering, trượt tuyết, trượt ván trên tuyết, trượt băng XC, trượt tuyết cổ điển XC, trượt tuyết tại nơi hẻo lánh, chèo ván đứng, chèo thuyền, chèo thuyền kayak, chiến thuật, câu cá, săn bắn |
---|
ĐIỀU HƯỚNG ĐIỂM TỚI ĐIỂM | |
---|
THẺ ĐIỀU HƯỚNG BREADCRUMB THEO THỜI GIAN THỰC | |
---|
QUAY LẠI ĐIỂM XUẤT PHÁT | |
---|
LỘ TRÌNH KHỨ HỒI TRACBACK® | |
---|
CHẾ ĐỘ ULTRATRAC | |
---|
CẤU HÌNH ĐỘ CAO | |
---|
KHOẢNG CÁCH TỚI ĐIỂM ĐẾN | |
---|
NHẬN BIẾT KHÍ ÁP VỚI CẢNH BÁO BÃO | |
---|
CHỈ SỐ TỐC ĐỘ THẲNG ĐỨNG (VERTICAL SPEED) | |
---|
TỔNG SỐ LẦN LEO DỐC/XUỐNG DỐC | |
---|
BIỂU ĐỒ ĐỘ CAO TRONG TƯƠNG LAI | |
---|
TỌA ĐỘ GPS | |
---|
SIGHT 'N GO | |
---|
TÍNH TOÁN DIỆN TÍCH | |
---|
ĐIỂM THAM CHIẾU | |
---|
THÔNG TIN VỀ MẶT TRỜI VÀ MẶT TRĂNG | |
---|
VỊ TRÍ XERO™ | |
---|
HOẠT ĐỘNG THÁM HIỂM GPS | |
---|
THỦY TRIỀU | |
---|
Tính Năng Đạp Xe |
TÍCH HỢP SẴN CÁC MÔN ĐẠP XE | Đạp xe, đạp xe đường trường, đạp xe trên sỏi, đạp xe kết hợp chạy bộ, , đạp xe đường trường, đạp xe đi phượt, đạp xe điện tử, đạp xe điện tử leo núi,đạp xe trong nhà |
---|
BÁO ĐẠT MỤC TIÊU (THÔNG BÁO KHI BẠN ĐẠT ĐƯỢC MỤC TIÊU BAO GỒM THỜI GIAN, KHOẢNG CÁCH, NHỊP TIM HOẶC CALO) | |
---|
BẢN ĐỒ HÀNH TRÌNH | |
---|
GRIT & FLOW DÀNH CHO ĐẠP XE LEO NÚI | |
---|
TÁCH VÒNG ĐẠP XE VÀ CÔNG SUẤT TỐI ĐA CỦA VÒNG (VỚI CẢM BIẾN CÔNG SUẤT) | |
---|
CHỌN "ĐUA" MỘT MÔN THỂ THAO | |
---|
FTP (CÔNG SUẤT NGƯỠNG THRESHOLD) | |
---|
TƯƠNG THÍCH VỚI VECTOR™ (THIẾT BỊ ĐO CÔNG SUẤT) | |
---|
TƯƠNG THÍCH VỚI THIẾT BỊ ĐO CÔNG SUẤT | |
---|
TƯƠNG THÍCH VỚI RA-ĐA VARIA™ (RA-ĐA CHIẾU HẬU) | |
---|
TƯƠNG THÍCH VỚI ĐÈN VARIA™ | |
---|
TƯƠNG THÍCH VỚI CẢM BIẾN TỐC ĐỘ VÀ GUỒNG CHÂN (VỚI CẢM BIẾN) | |
---|
Tính Năng Bơi Lội |
TÍCH HỢP SẴN NHIỀU CHẾ ĐỘ BƠI LỘI | Bơi trong hồ bơi, bơi ở nguồn nước tự nhiên, Bơi/Chạy |
---|
CÁC CHỈ SỐ BƠI NGOÀI TRỜI (KHOẢNG CÁCH, PACE, SỐ LẦN/TỐC ĐỘ SẢI TAY/ĐẠP CHÂN, KHOẢNG CÁCH SẢI TAY/ĐẠP CHÂN, HIỆU QUẢ BƠI (SWOLF), CALO) | |
---|
CÁC CHỈ SỐ BƠI TRONG HỒ BƠI (KHOẢNG CÁCH, PACE, SỐ LẦN/TỐC ĐỘ SẢI TAY/ĐẠP CHÂN, KHOẢNG CÁCH SẢI TAY/ĐẠP CHÂN, HIỆU QUẢ BƠI (SWOLF), CALO) | |
---|
PHÁT HIỆN KIỂU SẢI TAY/ĐẠP CHÂN (BƠI TỰ DO, BƠI NGỬA, BƠI ẾCH, BƠI BƯỚM) (CHỈ DÀNH CHO BƠI TRONG HỒ BƠI) | |
---|
GHI CHÉP NHẬT KÝ TẬP LUYỆN (CHỈ DÀNH CHO BƠI TRONG HỒ BƠI) | |
---|
BỘ ĐẾM GIỜ NGHỈ CƠ BẢN (ĐẾM TỪ 0) (CHỈ DÀNH CHO BƠI TRONG HỒ BƠI) | |
---|
BỘ ĐẾM GIỜ NGHỈ "LẶP LẠI" (CHỈ DÀNH CHO BƠI TRONG HỒ BƠI) | |
---|
NGHỈ NGƠI TỰ ĐỘNG (CHỈ DÀNH CHO BƠI TRONG HỒ BƠI) | |
---|
CẢNH BÁO KHOẢNG CÁCH VÀ THỜI GIAN | |
---|
ĐẾM NGƯỢC THỜI GIAN BẮT ĐẦU (CHỈ DÀNH CHO BƠI TRONG TRONG HỒ BƠI) | |
---|
BÀI TẬP BƠI TRONG HỒ BƠI | |
---|
ĐO NHỊP TIM TRÊN CỔ TAY KHI DƯỚI NƯỚC | |
---|
HIỂN THỊ NHỊP TIM TỪ THIẾT BỊ HRM BÊN NGOÀI (THỜI GIAN THỰC KHI NGHỈ NGƠI, SỐ LIỆU THỐNG KÊ VỀ KHOẢNG THỜI GIAN VÀ PHIÊN KHI NGHỈ NGƠI, NHỊP TIM TỰ ĐỘNG TẢI XUỐNG SAU KHI BƠI) | |
---|
Xem thêm