Garmin Fenix 6S - Sapphire, Carbon Gray DLC with Black Band
SKU: 19990000
-47%
10,500,000₫
19,990,000₫
Mô tả
| Mặt kính | Kính cường lực Corning Gorilla Glass 3/Tinh thể sapphire |
| Viền Bezel | các-bon giống kim cương ( DLC ) |
| Chất liệu thân máy | polymer sợi gia cố có lớp vỏ bao bọc phía sau bằng thép không gỉ |
| QuickFit™ | có, 20 mm |
| Dây | silicone |
| Kích thước vật lý | 42 x 42 x 13.8 mm |
| Trọng lượng | Thép: 61g (vỏ chỉ 44g) |
| Chuẩn chống nước | 10 ATM |
| Màn hình chống chói | công nghệ MIP (bộ nhớ trong từng điểm ảnh) chống chói, có thể nhìn rõ dưới ánh sáng mặt trời |
| Kích thước màn hình | Đường kính 1,2” (30,4mm) |
| Màn hình màu | |
| Độ phân giải màn hình | 240 x 240 pixels |
| Pin |
|
| Bộ nhớ / Lịch sử | 32 GB |
| Tính năng giờ | |
| Ngày / Giờ | |
| Đồng bộ thời gian GPS | |
| Giờ tiết kiệm ánh sáng ban ngày tự động | |
| Đồng hồ báo thức | |
| Đồng hồ đếm ngược (Timer) | |
| Đồng hồ đếm tới (stopwatch) | |
| Thời điểm mặt trời mọc/mặt trời lặn | |
| Cảm biến | |
| Galileo | |
| Pulse Ox | có, (Thích nghi môi trường) |
| GPS | |
| GLONASS | |
| Theo dõi nhịp tim ở cổ tay Garmin Elevate | |
| Cảm biến độ cao | |
| La bàn điện tử | |
| Con quay hồi chuyển | |
| Gia tốc kế | |
| Nhiệt kế | |
| Tính năng thông minh hằng ngày | |
| Trả lời văn bản / từ chối cuộc gọi điện thoại với văn bản (chỉ dành cho Android ™) | |
| Tiết kiệm pin - đồng hồ năng lượng thấp có thể tùy chỉnh | |
| Kết nối | Bluetooth®, ANT+, Wi-Fi® |
| Đồng bộ Connect IQ™ (Tải watch faces, data fields, widgets và apps) | |
| Smart notifications | |
| Lịch | |
| Thời tiết | |
| Điều khiển nhạc | |
| Find my Phone (Tìm điện thoại) | |
| Find My Watch (Tìm đồng hồ) | |
| VIRB® Camera Remote | |
| Tương thích với các dòng điện thoại | |
| Tương thích với ứng dụng Garmin Connect™ | |
| Tính năng hoạt động thể chất hằng ngày | |
| Theo dõi mức độ căng thẳng suốt cả ngày | |
| Công cụ theo dõi năng lượng Body Battery | |
| Đếm bước | |
| Thanh di chuyển (Move bar) | |
| Mục tiêu tự động (Auto goal) | |
| Theo dõi giấc ngủ | |
| Tính toán lượng Calo đã tiêu hao | |
| Đếm số bước bậc thang | |
| Quãng đường đi được (Distance traveled) | |
| Số phút luyện tập tích cực (Intensity minutes) | |
| TrueUp™ | |
| Move IQ™ | |
| Tuổi thể chất | có (trong ứng dụng) |
| Thể dục / thể hình | |
| Các dữ liệu thể dục hỗ trợ | Strength, Cardio and Elliptical Training, Stair Stepping, Floor Climbing, Indoor Rowing và Yoga |
| Tự động đếm | |
| Các bài tập Cardio | |
| Các bài tập thể hình | |
| Các tính năng luyện tập , kế hoạch và phân tích | |
| Luyện tập ngắt quãng (Interval training) | |
| Ước tính thời gian hoàn tất | |
| Tự động theo dõi hoạt động Multisport | |
| Theo dõi hoạt động Multisport thủ công | |
| Chương trình tạo lập hành trình (chạy bộ / đạp xe) | |
| Đường dẫn phổ biến của Trendline | |
| Trang dữ liệu có thể tùy chỉnh | |
| Thông tin về hoạt động có thể tùy chỉnh | |
| Hướng dẫn hành trình | |
| Những tính năng Strava (Beacon, live segments) | |
| Physio TrueUp | |
| Khả năng thích nghi nhiệt độ và độ cao | |
| Chế độ năng lượng - cài đặt pin hoạt động tùy chỉnh | |
| Tốc độ và quãng đường qua GPS | |
| Dừng tự động | |
| Luyện tập nâng cao | |
| Tải các kế hoạch luyện tập | |
| Vòng chạy tự động® ( tự động bắt đầu một vòng mới) | |
| Đối thủ ảo™ (so sánh tốc độ hiện tại với mục tiêu) | |
| Khả năng tuỳ chỉnh cảnh báo vòng lặp | |
| VO2 tối đa | |
| Trạng thái luyện tập (Training Status) | |
| Cường độ luyện tập (Training Load) | |
| Hiệu quả luyện tập (khi không có đủ oxy) | |
| Hiệu quả luyện tập (khi có đầy đủ oxy) | |
| Tuỳ chỉnh cảnh báo | |
| Nhắc nhở bằng âm thanh | |
| Thi đua hoạt động | |
| Segments (Live, Garmin) | |
| Khoá nút hoặc cảm ứng | |
| Các phím tắt | |
| Di chuyển tự động (Auto scroll) | |
| Lịch sử hoạt động trên đồng hồ | |
| Tính năng theo dõi và cảnh báo nguy hiểm | |
| Trợ lý sử dụng | |
| Chia sẻ sự kiện trực tiếp | |
| Phát hiện sự cố trong quá trình hoạt động chọn lọc | |
| Nhóm LiveTrack | |
| LiveTrack | |
| Tính năng chơi Golf | |
| Green View với tùy chỉnh vị trí cắm cờ bằng tay | |
| Chướng ngại vật và mục tiêu hành trình | |
| Tải trước dữ liệu của 41,000 sân trên khắp thế giới | |
| Chiều dài tính bằng yard đến F/M/B | |
| Chiều dài tính bằng yard đến lỗ gôn thẳng/lỗ gôn uốn cong | |
| Đo khoảng cách của mỗi cú đánh bóng (tính toán chính xác chiều dài bằng yard cho cú đánh bóng từ mọi vị trí trên sân) | Tự động |
| Bảng điểm điện tử | |
| Mục tiêu tùy chọn | |
| Theo dõi số liệu thống kê (cú đánh mạnh, cú đánh nhẹ mỗi vòng, cú đánh vùng đồi quả và đường lăn bóng) | |
| Garmin AutoShot™ | |
| Bản đồ Vector đầy đủ | |
| Tự động cập nhật sân bóng | |
| PinPointer | |
| Khoảng Cách Playslike | |
| Tính điểm Handicap | |
| Tương thích TruSwing™ | |
| Đồng hồ bấm giờ vòng hoạt động/đồng hồ đo hành trình | |
| Tính năng hoạt động ngoài trời | |
| Vị trí XERO™ | |
| Lên kế hoạch đường dốc ClimbPro | |
| Expedition GPS Activity | |
| Các dữ liệu gỉai trí ngoài trời hỗ trợ | Đi bộ đường dài, leo dốc, đạp xe địa hình, trượt tuyết, trượt ván trên tuyết, trượt tuyết băng đồng, lướt ván đứng, chèo thuyền, chèo xuồng caiac, nhảy dù, chiến thuật |
| Dẫn đường theo điểm đầu và cuối | |
| Thanh điều hướng theo thời gian thực (Bread crumb trail) | |
| Quay về bắt đầu | |
| TracBack® | |
| Chế độ Around Me | |
| Chế độ UltraTrac™ | |
| Dữ liệu độ cao | |
| Khoảng cách tới đích đến | |
| Cảnh báo xu hướng tăng áp suất không khí | |
| Cảnh báo bão | |
| Tốc độ dọc | |
| Tổng quãng đường leo dốc/xuống dốc | |
| Bản đồ Topographical được tải trước | |
| Dự đoán độ cao | |
| Tương thích với BaseCamp™ | |
| Toạ độ GPS | |
| Projected waypoint | |
| Sight 'N Go | |
| Tính toán khu vực | có (qua Connect IQ) |
| Lịch săn/ câu cá | có (qua Connect IQ) |
| Thông tin mặt trời và mặt trăng | có (qua Connect IQ) |
| Tính năng đạp xe | |
| FTP ̣(Công suất ngưỡng chức năng) | có (với phụ kiện tương thích) |
| Các dữ liệu xe đạp hỗ trợ | Đạp xe, đạp xe trong nhà, đạp xe địa hình, thi thể thao ba môn phối hợp |
| Courses (thi đua với hoạt động trước đó) | |
| Vòng đạp và công suất tối đa của vòng đạp (với cảm biến công suất) | |
| Thi đua hoạt động | |
| Thông báo thời gian/quãng đường (kích hoạt thông báo khi bạn đạt mục tiêu) | |
| Tương thích với Vector™ (dụng cụ đo công suất) | |
| Dụng cụ đo công suất tương thích (hiển thị dữ liệu về công suất từ dụng cụ đo công suất được kích hoạt ANT+ của bên thứ ba tương thích) | |
| Tương thích với Varia Vision™ | |
| Tương thích Varia™ radar | |
| Tương thích Varia™ lights | |
| Hỗ trợ cảm biến tốc độ và guồng chân (có cảm biến) | có (cảm biến ANT+ và Bluetooth® Smart) |
| Tính năng bơi lội | |
| Hiệu quả bơi ̣(SWOLF) | |
| Ghi chép luyện tập | Chỉ dành cho bơi ở bể bơi |
| Nhịp Tim Đo Trên Cổ Tay dưới nước | |
| Tốc độ bơi tới hạn | |
| Các dữ liệu bơi lội hỗ trợ | Bơi trong hồ bơi, bơi ở nguồn nước tự nhiên, Bơi/Chạy |
| Các chỉ số khi bơi ở hồ (chiều dài, quãng đường, nhịp độ, số lần quạt tay/tốc độ, calo) | |
| Nhận dạng kiểu bơi (Bơi sảI, bơi ngửa, bơi ếch, bơi bướm) (Chỉ dành cho bơi ở hồ bơi) | |
| Các bài luyện tập bơi ở hồ | |
| Chỉ số bơi ở nguồn nước tự nhiên (khoảng cách, tốc độ, đếm số lần sải tay, khoảng cách sải, lượng calo) | |
| Đo nhịp tim ( Đo thời gian thực trong lúc nghỉ,các chỉ số theo từng bài tập hoặc chu kỳ bơi ) | có (với HRM-Tri và HRM-Swim) |
| Tính năng chạy bộ | |
| GPS-cự ly chạy, thời gian và tốc độ chạy | |
| Biểu đồ cường độ chạy | |
| Tình trạng hiệu suất ( sau khi chạy 6 đến 20 phút, so sánh điều kiện thời gian thực với mức trung bình của bạn ) | |
| Ngưỡng Lactate (dựa vào việc phân tích tốc độ, nhịp tim đưa ra thời điểm bạn bắt đầu mệt mỏi) | có (với phụ kiện tương thích) |
| Chạy luyện tập | |
| Các dữ liệu chạy bộ hỗ trợ | Chạy, Chạy bộ trên máy chạy, Chạy địa hình |
| Dao động dọc và tỷ lệ (Vertical oscillation and ratio) | có (với phụ kiện tương thích) |
| Thời gian tiếp đất và sự cân bằng (Ground contact time và balance) | có (với phụ kiện tương thích) |
| Chiều dài sải chân (Thời gian thực) | có (với phụ kiện tương thích) |
| Dự đoán đường chạy | |
| Thiết bị gắn vào giày phù hợp | |
| Guồng chân (cadence) | |
| Chiến lược nhịp độ PacePro (PacePro™ Pacing Strategies) | |
| Các tính năng về nhịp tim | |
| Lượng calo theo nhịp tim | |
| Vùng nhịp tim | |
| Cảnh báo nhịp tim | |
| % HR max | |
| Phát sóng dữ liệu nhịp tim đến các thiết bị hỗ trợ | |
| Thời gian phục hồi thể lực | |
| Tự đông đo nhịp tim tối đa | |
| Kiểm tra mức độ căng thẳng qua sự thay đổi nhịp tim | |
| % HRR | |
| Tần số hô hấp (trong khi tập thể dục) | có, ( với phụ kiện tương thích) |
| Tần số hô hấp (cả ngày và khi ngủ) | |
| Truyền nhịp tim (HR Broadcast) | |