- Trang chủ
- Đồng hồ Garmin
- Forerunner 245 | 245 Music chính hãng FPT
Mô tả
Tổng quan | |
Mặt kính | Corning® Gorilla® Glass 3 |
Viền Bezel | Polymer |
Chất liệu thân máy | Nhựa |
Dây | 20mm Silicone truyền thống |
Kích thước vật lý | 42.3 x 42.3 x 12.2 (mm) |
Trọng lượng | 38.5 g |
Màn hình hiển thị | sunlight-visible, transflective memory-in-pixel (MIP) |
Chuẩn chống nước | 5ATM |
Màn hình chống chói | |
Kích thước màn hình | 1.2" (30.4 mm) đường kính |
Màn hình màu | |
Độ phân giải màn hình | 240 x 240 pixels |
Pin |
|
Bộ nhớ / Lịch sử | 200 giờ lưu trữ hoạt động |
Tính năng giờ | |
Ngày / Giờ | |
GPS Time Sync | |
Automatic daylight saving time | |
Báo thức | |
Timer | |
Stopwatch | |
Thời gian bình minh / hoàng hôn | |
Tạo mặt đồng hồ với Face It™ | |
Cảm biến | |
Galileo | |
Pulse Ox | |
GPS | |
GLONASS | |
Garmin Elevate™ wrist heart rate monitor | |
La bàn | |
Gia tốc kế | |
Tính năng thông minh hằng ngày | |
Chơi nhạc trực tiếp trên đồng hồ | |
Trả lời văn bản / từ chối cuộc gọi điện thoại với văn bản (chỉ dành cho Android ™) | |
Kết nối | Bluetooth®, ANT+®, Wi-Fi® |
Đồng bộ Connect IQ™ (Tải watch faces, data fields, widgets và apps) | |
Smart notifications | |
Smart calendar | |
Weather | |
Điều khiển nhạc | |
Find my Phone (Tìm điện thoại) | |
Find My Watch (Tìm đồng hồ) | |
VIRB® Camera Remote | |
Tương thích với các dòng điện thoại | iPhone® and Android™ |
Tương thích với ứng dụng Garmin Connect™ | |
Tính năng hoạt động thể chất hằng ngày | |
Body Battery™ Energy Monitor | |
Đếm bước | |
Move bar (hiển thị trên thiết bị sau một thời gian không hoạt động; đi bộ một vài phút để thiết lập lại nó) | |
Auto goal (học mức độ hoạt động của bạn và chỉ định một mục tiêu bước hàng ngày) | |
Đo giấc ngủ (học mức độ hoạt động của bạn và chỉ định một mục tiêu bước hàng ngày) | |
Năng lượng tiêu hao | |
Distance traveled ( quãng đường đi được ) | |
Intensity minutes | |
TrueUp™ | |
Move IQ™ | |
Tuổi thể chất | |
Thể dục / thể hình | |
Các dữ liệu thể dục hỗ trợ | Strength Training, Cardio Training, Elliptical Training, Stair Stepping, Floor Climbing, Indoor Rowing and Yoga |
Tự động đếm | |
Các bài tập Cardio | |
Các tính năng luyện tập , kế hoạch và phân tích | |
Tốc độ và quãng đường qua GPS | |
Màn hình tùy chỉnh | |
Tự do tùy chỉnh hoạt động thể thao | |
Dừng tự động® (tạm dừng và tiếp tục đếm thời gian dựa trên tốc độ) | |
Tập thể hình nâng cao | |
Tải các kế hoạch luyện tập | |
Vòng chạy tự động® ( tự động bắt đầu một vòng mới) | |
Tự động lặp ( Tự lặp lại vòng chạy ) | |
Đối thủ ảo™ (so sánh tốc độ hiện tại với mục tiêu) | |
Khả năng tuỳ chỉnh cảnh báo vòng lặp | |
V02 max | |
Training Status ( Để bạn thấy được hiệu quả của việc luyện tập bằng cách theo dõi lịch sử luyện tập của bạn và xu hướng về mức độ thể chất ) | |
Training Load (Tổng hợp các bài tập rèn luyện trong suốt một tuần, phân tích kĩ lưỡng, chi tiết và đưa ra giải pháp tốt hơn cho các bài tập rèn luyện tiếp theo trong tuần tới.) | |
Training effect ( khi không có đủ oxy ) | |
Training effect ( quá trình sản sinh năng lượng khi có đầy đủ oxy ) | |
Tuỳ chỉnh cảnh báo | |
Nhắc nhở bằng âm thanh | |
Báo cáo thời gian/ khoảng cách ( kích hoạt thông báo khi bạn đạt được mục tiêu) | |
Thi đua hoạt động | |
Tạo điều hướng | |
Các phím tắt | |
Auto scroll | |
Lịch sử hoạt động trên đồng hồ | |
Tính năng theo dõi và cảnh báo nguy hiểm | |
Tự động phát hiện ngã | |
Trợ lý sử dụng | |
Chia sẻ hoạt động thời gian thực | |
LiveTrack | |
Tính năng hoạt động ngoài trời | |
Các dữ liệu gỉai trí ngoài trời hỗ trợ | Skiing, Snowboarding, XC Skiing, Stand up Paddleboarding, Rowing |
Dẫn đường theo điểm đầu và cuối | |
Breadcumb trail thời gian thực | |
Back to start | |
TracBack® | |
Chế độ UltraTrac™ | |
Khoảng cách tới đích đến | |
Toạ độ GPS | |
Tính năng đạp xe | |
Các dữ liệu xe đạp hỗ trợ | Biking, Indoor Biking |
Courses (thi đua với hoạt động trước đó) | |
Thi đua hoạt động | |
Time/distance alerts (triggers alarm when you reach goal) | |
Tương thích với Varia Vision™ | |
Tương thích Varia™ radar | |
Tương thích Varia™ lights | |
Hỗ trợ với cảm biến Speed và Cadence ( tương thích với Sensor ) | Có (ANT+® and Bluetooth® Smart) |
Tính năng bơi lội | |
Các dữ liệu bơi lội hỗ trợ | Pool Swimming |
Các chỉ số khi bơi ở hồ (chiều dài, quãng đường, nhịp độ, số lần quạt tay/tốc độ, calo) | |
Tự động phát hiện kiểu bơi ( Bơi tự do, bơi ngửa , bơi sải , bơi bướm ) | |
Các bài luyện tập bơi ở hồ | |
Tính số lần đổi động tác | |
Tính năng chạy bộ | |
GPS-cự ly chạy, thời gian và tốc độ chạy | |
Biểu đồ cường độ chạy | |
Tình trạng hiệu suất ( sau khi chạy 6 đến 20 phút, so sánh điều kiện thời gian thực với mức trung bình của bạn ) | |
Ngưỡng Lactate (dựa vào việc phân tích tốc độ, nhịp tim đưa ra thời điểm bạn bắt đầu mệt mỏi) | |
Chạy luyện tập | |
Các dữ liệu chạy bộ hỗ trợ | Running, Treadmill Running, Indoor Track |
Vertical oscillation and ratio ( Đo tỉ lệ dao động dọc và chỉ số dao động dọc ) | |
Ground contact time và balance ( Thời gian tiếp đất và độ cân bằng ) | |
Chiều dài sải chân (Thời gian thực) | |
Chu kỳ chạy | |
Dự đoán đường chạy | |
Foot pod capable | |
Các tính năng về nhịp tim | |
Lượng calo theo nhịp tim | |
Vùng nhịp tim | |
Cảnh báo nhịp tim | |
% HR max | |
Phát sóng dữ liệu nhịp tim đến các thiết bị hỗ trợ | |
Thời gian phục hồi thể lực | |
Tự đông đo nhịp tim tối đa | |
% HRR |
Forerunner 245 | 245 Music chính hãng FPT
SKU:010-02120-44
8,999,000₫
Mô tả
Tổng quan | |
Mặt kính | Corning® Gorilla® Glass 3 |
Viền Bezel | Polymer |
Chất liệu thân máy | Nhựa |
Dây | 20mm Silicone truyền thống |
Kích thước vật lý | 42.3 x 42.3 x 12.2 (mm) |
Trọng lượng | 38.5 g |
Màn hình hiển thị | sunlight-visible, transflective memory-in-pixel (MIP) |
Chuẩn chống nước | 5ATM |
Màn hình chống chói | |
Kích thước màn hình | 1.2" (30.4 mm) đường kính |
Màn hình màu | |
Độ phân giải màn hình | 240 x 240 pixels |
Pin |
|
Bộ nhớ / Lịch sử | 200 giờ lưu trữ hoạt động |
Tính năng giờ | |
Ngày / Giờ | |
GPS Time Sync | |
Automatic daylight saving time | |
Báo thức | |
Timer | |
Stopwatch | |
Thời gian bình minh / hoàng hôn | |
Tạo mặt đồng hồ với Face It™ | |
Cảm biến | |
Galileo | |
Pulse Ox | |
GPS | |
GLONASS | |
Garmin Elevate™ wrist heart rate monitor | |
La bàn | |
Gia tốc kế | |
Tính năng thông minh hằng ngày | |
Chơi nhạc trực tiếp trên đồng hồ | |
Trả lời văn bản / từ chối cuộc gọi điện thoại với văn bản (chỉ dành cho Android ™) | |
Kết nối | Bluetooth®, ANT+®, Wi-Fi® |
Đồng bộ Connect IQ™ (Tải watch faces, data fields, widgets và apps) | |
Smart notifications | |
Smart calendar | |
Weather | |
Điều khiển nhạc | |
Find my Phone (Tìm điện thoại) | |
Find My Watch (Tìm đồng hồ) | |
VIRB® Camera Remote | |
Tương thích với các dòng điện thoại | iPhone® and Android™ |
Tương thích với ứng dụng Garmin Connect™ | |
Tính năng hoạt động thể chất hằng ngày | |
Body Battery™ Energy Monitor | |
Đếm bước | |
Move bar (hiển thị trên thiết bị sau một thời gian không hoạt động; đi bộ một vài phút để thiết lập lại nó) | |
Auto goal (học mức độ hoạt động của bạn và chỉ định một mục tiêu bước hàng ngày) | |
Đo giấc ngủ (học mức độ hoạt động của bạn và chỉ định một mục tiêu bước hàng ngày) | |
Năng lượng tiêu hao | |
Distance traveled ( quãng đường đi được ) | |
Intensity minutes | |
TrueUp™ | |
Move IQ™ | |
Tuổi thể chất | |
Thể dục / thể hình | |
Các dữ liệu thể dục hỗ trợ | Strength Training, Cardio Training, Elliptical Training, Stair Stepping, Floor Climbing, Indoor Rowing and Yoga |
Tự động đếm | |
Các bài tập Cardio | |
Các tính năng luyện tập , kế hoạch và phân tích | |
Tốc độ và quãng đường qua GPS | |
Màn hình tùy chỉnh | |
Tự do tùy chỉnh hoạt động thể thao | |
Dừng tự động® (tạm dừng và tiếp tục đếm thời gian dựa trên tốc độ) | |
Tập thể hình nâng cao | |
Tải các kế hoạch luyện tập | |
Vòng chạy tự động® ( tự động bắt đầu một vòng mới) | |
Tự động lặp ( Tự lặp lại vòng chạy ) | |
Đối thủ ảo™ (so sánh tốc độ hiện tại với mục tiêu) | |
Khả năng tuỳ chỉnh cảnh báo vòng lặp | |
V02 max | |
Training Status ( Để bạn thấy được hiệu quả của việc luyện tập bằng cách theo dõi lịch sử luyện tập của bạn và xu hướng về mức độ thể chất ) | |
Training Load (Tổng hợp các bài tập rèn luyện trong suốt một tuần, phân tích kĩ lưỡng, chi tiết và đưa ra giải pháp tốt hơn cho các bài tập rèn luyện tiếp theo trong tuần tới.) | |
Training effect ( khi không có đủ oxy ) | |
Training effect ( quá trình sản sinh năng lượng khi có đầy đủ oxy ) | |
Tuỳ chỉnh cảnh báo | |
Nhắc nhở bằng âm thanh | |
Báo cáo thời gian/ khoảng cách ( kích hoạt thông báo khi bạn đạt được mục tiêu) | |
Thi đua hoạt động | |
Tạo điều hướng | |
Các phím tắt | |
Auto scroll | |
Lịch sử hoạt động trên đồng hồ | |
Tính năng theo dõi và cảnh báo nguy hiểm | |
Tự động phát hiện ngã | |
Trợ lý sử dụng | |
Chia sẻ hoạt động thời gian thực | |
LiveTrack | |
Tính năng hoạt động ngoài trời | |
Các dữ liệu gỉai trí ngoài trời hỗ trợ | Skiing, Snowboarding, XC Skiing, Stand up Paddleboarding, Rowing |
Dẫn đường theo điểm đầu và cuối | |
Breadcumb trail thời gian thực | |
Back to start | |
TracBack® | |
Chế độ UltraTrac™ | |
Khoảng cách tới đích đến | |
Toạ độ GPS | |
Tính năng đạp xe | |
Các dữ liệu xe đạp hỗ trợ | Biking, Indoor Biking |
Courses (thi đua với hoạt động trước đó) | |
Thi đua hoạt động | |
Time/distance alerts (triggers alarm when you reach goal) | |
Tương thích với Varia Vision™ | |
Tương thích Varia™ radar | |
Tương thích Varia™ lights | |
Hỗ trợ với cảm biến Speed và Cadence ( tương thích với Sensor ) | Có (ANT+® and Bluetooth® Smart) |
Tính năng bơi lội | |
Các dữ liệu bơi lội hỗ trợ | Pool Swimming |
Các chỉ số khi bơi ở hồ (chiều dài, quãng đường, nhịp độ, số lần quạt tay/tốc độ, calo) | |
Tự động phát hiện kiểu bơi ( Bơi tự do, bơi ngửa , bơi sải , bơi bướm ) | |
Các bài luyện tập bơi ở hồ | |
Tính số lần đổi động tác | |
Tính năng chạy bộ | |
GPS-cự ly chạy, thời gian và tốc độ chạy | |
Biểu đồ cường độ chạy | |
Tình trạng hiệu suất ( sau khi chạy 6 đến 20 phút, so sánh điều kiện thời gian thực với mức trung bình của bạn ) | |
Ngưỡng Lactate (dựa vào việc phân tích tốc độ, nhịp tim đưa ra thời điểm bạn bắt đầu mệt mỏi) | |
Chạy luyện tập | |
Các dữ liệu chạy bộ hỗ trợ | Running, Treadmill Running, Indoor Track |
Vertical oscillation and ratio ( Đo tỉ lệ dao động dọc và chỉ số dao động dọc ) | |
Ground contact time và balance ( Thời gian tiếp đất và độ cân bằng ) | |
Chiều dài sải chân (Thời gian thực) | |
Chu kỳ chạy | |
Dự đoán đường chạy | |
Foot pod capable | |
Các tính năng về nhịp tim | |
Lượng calo theo nhịp tim | |
Vùng nhịp tim | |
Cảnh báo nhịp tim | |
% HR max | |
Phát sóng dữ liệu nhịp tim đến các thiết bị hỗ trợ | |
Thời gian phục hồi thể lực | |
Tự đông đo nhịp tim tối đa | |
% HRR |
Sản phẩm liên quan
GARMIN LILY 2 - Chính hãng FPT BH 2 năm
6,990,000₫
7,990,000₫
Foreunner 165 chính hãng FPT bảo hành 2 năm
6,690,000₫
7,990,000₫
Epix Sapphire Titan | Silver chính hãng FPT
24,990,000₫
25,990,000₫
Fenix 7S Sapphire Solar | Silver chính hãng FPT 42mm
17,490,000₫
17,990,000₫
Gallery
Menu
Giỏ hàng
Hiện chưa có sản phẩm |
TỔNG TIỀN: | 0₫ |
Xem giỏ hàng | Thanh toán |
Tìm kiếm