Garmin Forerunner® 945 chính hãng FPT
-1%
14,840,100₫
14,990,000₫
Mô tả
Tổng quan | |
Mặt kính | Corning® Gorilla® Glass DX |
Chất liệu thân máy | Polymer cường lực |
QuickFit™ | Có ( Tương thích cỡ dây 22 mm ) |
Dây | Silicone |
Kích thước vật lý | 47 x 47 x 13.7 mm |
Trọng lượng | 50 g |
Màn hình hiển thị | 1.2" (30.4 mm) diameter |
Chuẩn chống nước | 5 ATM |
Màn hình chống chói | |
Kích thước màn hình | 1.2" (30.4 mm) diameter |
Màn hình màu | |
Độ phân giải màn hình | 240 x 240 pixels |
Pin |
|
Bộ nhớ / Lịch sử | 200 giờ lưu trữ dữ liệu hoạt động |
Tính năng giờ | |
Ngày / Giờ | |
GPS Time Sync | |
Automatic daylight saving time | |
Báo thức | |
Timer | |
Stopwatch | |
Thời gian bình minh / hoàng hôn | |
Tạo mặt đồng hồ với Face It™ | |
Cảm biến | |
Galileo | |
Pulse Ox | |
GPS | |
GLONASS | |
Garmin Elevate™ wrist heart rate monitor | |
Áp suất kế | |
Cảm biến độ cao | |
La bàn | |
Con quay hồi chuyển | |
Gia tốc kế | |
Nhiệt kế | |
Tính năng thông minh hằng ngày | |
Chơi nhạc trực tiếp trên đồng hồ | |
Bộ lưu trữ nhạc | Lên tới 1000 bài hát |
Trả lời văn bản / từ chối cuộc gọi điện thoại với văn bản (chỉ dành cho Android ™) | |
Kết nối | Bluetooth® Smart, ANT+®, Wi-Fi® |
Đồng bộ Connect IQ™ (Tải watch faces, data fields, widgets và apps) | |
Smart notifications | |
Smart calendar | |
Weather | |
Điều khiển nhạc | |
Find my Phone (Tìm điện thoại) | |
Find My Watch (Tìm đồng hồ) | |
VIRB® Camera Remote | |
Tương thích với các dòng điện thoại | iPhone®, Android™, Windows® |
Tương thích với ứng dụng Garmin Connect™ | |
Garmin Pay™ | |
Tính năng hoạt động thể chất hằng ngày | |
Theo dõi stress cả ngày | |
Body Battery™ Energy Monitor | |
Đếm bước | |
Move bar (hiển thị trên thiết bị sau một thời gian không hoạt động; đi bộ một vài phút để thiết lập lại nó) | |
Auto goal (học mức độ hoạt động của bạn và chỉ định một mục tiêu bước hàng ngày) | |
Đo giấc ngủ (học mức độ hoạt động của bạn và chỉ định một mục tiêu bước hàng ngày) | |
Năng lượng tiêu hao | |
Đếm số bước bậc thang | |
Distance traveled ( quãng đường đi được ) | |
Intensity minutes | |
TrueUp™ | |
Move IQ™ | |
Tuổi thể chất | Có ( trong app ) |
Thể dục / thể hình | |
Các dữ liệu thể dục hỗ trợ | Strength, Cardio and Elliptical Training, Stair Stepping, Indoor Rowing and Yoga |
Các tính năng luyện tập , kế hoạch và phân tích | |
Round-trip course creator (chạy bộ / đạp xe) | |
Trendline™ Popularity Routing | |
Heat and altitude acclimation | |
Tốc độ và quãng đường qua GPS | |
Màn hình tùy chỉnh | |
Tự do tùy chỉnh hoạt động thể thao | |
Dừng tự động® (tạm dừng và tiếp tục đếm thời gian dựa trên tốc độ) | |
Tập thể hình nâng cao | |
Tải các kế hoạch luyện tập | |
Vòng chạy tự động® ( tự động bắt đầu một vòng mới) | |
Tự động lặp ( Tự lặp lại vòng chạy ) | |
Đối thủ ảo™ (so sánh tốc độ hiện tại với mục tiêu) | |
Khả năng tuỳ chỉnh cảnh báo vòng lặp | |
V02 max | |
Training Status ( Để bạn thấy được hiệu quả của việc luyện tập bằng cách theo dõi lịch sử luyện tập của bạn và xu hướng về mức độ thể chất ) | |
Training Load (Tổng hợp các bài tập rèn luyện trong suốt một tuần, phân tích kĩ lưỡng, chi tiết và đưa ra giải pháp tốt hơn cho các bài tập rèn luyện tiếp theo trong tuần tới.) | |
Training effect ( khi không có đủ oxy ) | |
Training effect ( quá trình sản sinh năng lượng khi có đầy đủ oxy ) | |
Tuỳ chỉnh cảnh báo | |
Nhắc nhở bằng âm thanh | |
Báo cáo thời gian/ khoảng cách ( kích hoạt thông báo khi bạn đạt được mục tiêu) | |
Thi đua hoạt động | |
Tạo điều hướng | |
Segments (Live, Garmin) | |
LiveTrack theo nhóm | |
Khoá nút hoặc cảm ứng | |
Các phím tắt | |
Auto scroll | |
Lịch sử hoạt động trên đồng hồ | |
Tính năng theo dõi và cảnh báo nguy hiểm | |
Tự động phát hiện ngã | |
Trợ lý sử dụng | |
Chia sẻ hoạt động thời gian thực | |
LiveTrack | |
Tính năng chơi Golf | |
Tải trước dữ liệu của 41,000 sân trên khắp thế giới | |
Yardage to F/M/B (distance to front, middle and back of green) | |
Yardage to layups/doglegs | |
Đo khoảng cách của mỗi cú đánh bóng (tính toán chính xác chiều dài bằng yard cho cú đánh bóng từ mọi vị trí trên sân) | |
Bảng hoạt động (strokes, putts per round, greens and fairways hit and average shot distance) | |
Garmin AutoShot™ | |
Tự động cập nhật sân bóng | |
Tự ghim vị trí cây | |
Khóa các mục tiêu nguy hiểm | |
Tương thích TruSwing™ | |
Round timer/odometer | |
Tính năng hoạt động ngoài trời | |
Vị trí XERO™ | |
ClimbPro™ Ascent Planner | |
Các dữ liệu gỉai trí ngoài trời hỗ trợ | Hiking, Climbing, Skiing, Snowboarding, XC Skiing, Stand Up Paddleboarding, Rowing, Kayaking |
Dẫn đường theo điểm đầu và cuối | |
Breadcumb trail thời gian thực | |
Back to start | |
TracBack® | |
Chế độ Around Me | |
Chế độ UltraTrac™ | Có |
Dữ liệu độ cao | |
Khoảng cách tới đích đến | |
Cảnh báo xu hướng tăng áp suất không khí | |
Cảnh báo bão | |
Tự động đo độ cao đường mòn | |
Vertical speed | |
Total ascent/descent | |
Bản đồ Topographical được tải trước | |
Dự đoán độ cao | |
Khả năng tải được bản đồ | |
Tương thích với BaseCamp™ | |
Toạ độ GPS | |
Projected waypoint | |
Sight 'N Go | |
Tính toán khu vực | Có ( với Connect IQ™) |
Lịch săn/ câu cá | Có ( với Connect IQ™) |
Thông tin mặt trời và mặt trăng | Có ( với Connect IQ™) |
Tính năng đạp xe | |
Các dữ liệu xe đạp hỗ trợ | Biking, Indoor Biking, Mountain Biking |
Courses (thi đua với hoạt động trước đó) | |
Bike lap and lap maximum power (with power sensor) | |
Thi đua hoạt động | |
Time/distance alerts (triggers alarm when you reach goal) | |
Interval training | |
Strava features (Beacon, live segments) | |
Garmin Cycle Map | |
Tương thích với Vector™ (power meter) | |
Power meter compatible (displays power data from compatible third-party ANT+™-enabled power meters) | |
Tương thích với Varia Vision™ | |
Tương thích Varia™ radar | |
Tương thích Varia™ lights | |
Hỗ trợ với cảm biến Speed và Cadence ( tương thích với Sensor ) | Có (ANT+® và Bluetooth® Smart sensors) |
Tính năng bơi lội | |
Các dữ liệu bơi lội hỗ trợ | Pool Swimming, Open Water Swimming |
Các chỉ số khi bơi ở hồ (chiều dài, quãng đường, nhịp độ, số lần quạt tay/tốc độ, calo) | |
Tự động phát hiện kiểu bơi ( Bơi tự do, bơi ngửa , bơi sải , bơi bướm ) | |
Các bài luyện tập bơi ở hồ | |
Tính số lần đổi động tác | |
Các chỉ số khi bơi ngoài trời (chiều dài, quãng đường, nhịp độ, số lần quạt tay/tốc độ, calo) | |
Cự ly bơi ngoài trời | |
Đo nhịp tim ( Đo thời gian thực trong lúc nghỉ,các chỉ số theo từng bài tập hoặc chu kỳ bơi ) | Có (with HRM-Tri™ và HRM-Swim™) |
Tính năng chạy bộ | |
GPS-cự ly chạy, thời gian và tốc độ chạy | |
Biểu đồ cường độ chạy | |
Các phép đo sinh lý học | |
Tình trạng hiệu suất ( sau khi chạy 6 đến 20 phút, so sánh điều kiện thời gian thực với mức trung bình của bạn ) | |
Ngưỡng Lactate (dựa vào việc phân tích tốc độ, nhịp tim đưa ra thời điểm bạn bắt đầu mệt mỏi) | Có ( Tương thích với thiết bị hỗ trợ ) |
Chạy luyện tập | |
Các dữ liệu chạy bộ hỗ trợ | Running, Indoor Track Running, Treadmill Running, Trail Running |
Vertical oscillation and ratio ( Đo tỉ lệ dao động dọc và chỉ số dao động dọc ) | Có ( Tương thích với thiết bị hỗ trợ ) |
Ground contact time và balance ( Thời gian tiếp đất và độ cân bằng ) | Có ( Tương thích với thiết bị hỗ trợ ) |
Chiều dài sải chân (Thời gian thực) | Có ( Tương thích với thiết bị hỗ trợ ) |
Chu kỳ chạy | |
Dự đoán đường chạy | |
Foot pod capable | |
Các tính năng về nhịp tim | |
Lượng calo theo nhịp tim | |
Vùng nhịp tim | |
Cảnh báo nhịp tim | |
% HR max | |
Phát sóng dữ liệu nhịp tim đến các thiết bị hỗ trợ | |
Thời gian phục hồi thể lực | |
Tự đông đo nhịp tim tối đa | |
Kiểm tra HRV Stress ( giúp bạn dự đoán được mức độ sẵn sàng của cơ thể trước khi bạn bắt đầu bài chạy bộ của mình, được tính toán dựa trên kết quả của 3 phút đầu khởi động và chia theo cấp độ từ 1 đến 100 | |
Đo nhịp tim trong khi bơi lội | |
% HRR | |
Nhịp thở (trong lúc luyện tập) |