Garmin Tactix 7 Pro Solar
SKU: 010-02704-33
-38%
19,990,000₫
32,290,000₫
Mô tả
Thông Tin Chung |
VẬT LIỆU THẤU KÍNH | Power Sapphire |
---|
VẬT LIỆU KHUNG VÒNG | kim loại titan |
---|
CHẤT LIỆU VỎ (CASE) | polymer sợi gia cố có lớp vỏ bao bọc phía sau bằng titan |
---|
TƯƠNG THÍCH VỚI DÂY ĐEO ĐỒNG HỒ QUICKFIT™ | bao gồm (26 mm) |
---|
CHẤT LIỆU DÂY ĐEO | nylon và silicone |
---|
KÍCH THƯỚC VẬT LÝ | 51 x 51 x 14.9 mm Vừa với cổ tay có chu vi như sau Dây silicone: 127-210 mm Dây da: 135-213 mm Dây vải: 135-213mm Dây kim loại: 135-225 mm |
---|
MÀN HÌNH CẢM ỨNG | |
---|
MÀN HÌNH MÀU | |
---|
LED FLASHLIGHT | yes (white/green) |
---|
KÍCH THƯỚC MÀN HÌNH | Đường kính 1,4” (35,56mm) |
---|
ĐỘ PHÂN GIẢI MÀN HÌNH | 280 x 280 pixels |
---|
CÔNG NGHỆ MÀN HÌNH | công nghệ MIP (bộ nhớ trong từng điểm ảnh) chống chói, có thể nhìn rõ dưới ánh sáng mặt trời |
---|
TRỌNG LƯỢNG | 89g (vỏ chỉ 61g) |
---|
THỜI LƯỢNG PIN | Chế độ đồng hồ thông minh: Lên đến 28 ngày/37 ngày với năng lượng mặt trời* Chế độ đồng hồ tiết kiệm pin: Lên đến 90 ngày/hơn 1 năm khi sạc bằng năng lượng mặt trời* Chỉ GPS: Lên đến 89 giờ/122 giờ với ánh sáng mặt trời** Mọi hệ thống vệ tinh: Lên đến 63 giờ/77 giờ với ánh sáng mặt trời* Mọi hệ thống vệ tinh và âm nhạc: Lên đến 16 giờ Chế độ GPS: Lên đến 213 giờ/578 giờ với ánh sáng mặt trời** Chế độ hoạt động GPS thám hiểm: Lên đến 62 ngày/139 ngày với năng lượng mặt trời** *Sạc năng lượng mặt trời, giả sử đeo cả ngày với 3 giờ mỗi ngày bên ngoài trong điều kiện 50000 lux **Sạc năng lượng mặt trời, giả sử sử dụng trong điều kiện 50000 lux |
---|
CHỈ SỐ KHÁNG NƯỚC | 10 ATM |
---|
BỘ NHỚ/LỊCH SỬ | 32 GB |
---|
Tính Năng Thời Gian |
GIỜ/NGÀY | |
---|
ĐỒNG BỘ THỜI GIAN VỚI GPS | |
---|
TỰ ĐỘNG TIẾT KIỆM ÁNH SÁNG VÀO BAN NGÀY | |
---|
ĐỒNG HỒ BÁO THỨC | |
---|
ĐỒNG HỒ HẸN GIỜ | |
---|
ĐỒNG HỒ BẤM GIÂY | |
---|
THỜI GIAN BÌNH MINH/HOÀNG HÔN | |
---|
Theo Dõi Sức Khỏe |
NHỊP TIM TRÊN CỔ TAY (LIÊN TỤC, MỖI GIÂY) | |
---|
NHỊP TIM KHI NGHỈ NGƠI HÀNG NGÀY | |
---|
CẢNH BÁO NHỊP TIM BẤT THƯỜNG | có (cao và thấp) |
---|
ĐO NHỊP THỞ (24/7) | |
---|
ĐỘ BÃO HÒA OXY TRONG MÁU PULSE OX | có (kiểm tra ngẫu nhiên, và tùy chọn cả ngày và trong giấc ngủ) |
---|
TUỔI THỂ CHẤT | có (trong ứng dụng) |
---|
ĐO NĂNG LƯỢNG CƠ THỂ BODY BATTERY | |
---|
THEO DÕI MỨC CĂNG THẲNG CẢ NGÀY | |
---|
LỜI NHẮC THƯ GIÃN | |
---|
BỘ HẸN GIỜ THỞ THƯ GIÃN | |
---|
THEO DÕI GIẤC NGỦ | có (Nâng cao) |
---|
CHẤM ĐIỂM GIẤC NGỦ & LỜI KHUYÊN CẢI THIỆN | |
---|
THEO DÕI LƯỢNG NƯỚC UỐNG | có (trong Garmin Connect™ và tiện ích Connect IQ™ tùy chọn) |
---|
THEO DÕI SỨC KHỎE PHỤ NỮ | có (trong Garmin Connect™ và tiện ích Connect IQ™ tùy chọn) |
---|
HEALTH SNAPSHOT | |
---|
Cảm Biến |
GPS | |
---|
GLONASS | |
---|
GALILEO | |
---|
MULTI-FREQUENCY POSITIONING | |
---|
ĐO NHỊP TIM Ở CỔ TAY GARMIN ELEVATE™ | |
---|
CAO ÁP KẾ | |
---|
LA BÀN | |
---|
CON QUAY HỒI CHUYỂN | |
---|
GIA TỐC KẾ | |
---|
NHIỆT KẾ | |
---|
ĐO ĐỘ BÃO HÒA OXY TRONG MÁU PULSE OX | |
---|
Tính Năng Thông Minh Hằng Ngày |
KHẢ NĂNG KẾT NỐI | BLUETOOTH®, ANT+®, Wi-Fi® |
---|
CONNECT IQ™ (MẶT ĐỒNG HỒ CÓ THỂ TẢI XUỐNG, TRƯỜNG DỮ LIỆU, TIỆN ÍCH VÀ ỨNG DỤNG) | |
---|
ON-DEVICE CONNECT IQ™ STORE | |
---|
THÔNG BÁO THÔNG MINH | |
---|
TRẢ LỜI TIN NHẮN/TỪ CHỐI CUỘC GỌI ĐIỆN THOẠI BẰNG TIN NHẮN VĂN BẢN MẪU SOẠN SẴN (CHỈ ÁP DỤNG CHO ANDROID™) | |
---|
LỊCH | |
---|
THỜI TIẾT | |
---|
REALTIME SETTINGS SYNC WITH GARMIN CONNECT™ MOBILE | |
---|
CHẾ ĐỘ TIẾT KIỆM PIN (CÓ THỂ TÙY CHỈNH MỨC ĐỘ TIẾT KIỆM NĂNG LƯỢNG) | |
---|
ĐIỀU KHIỂN NHẠC TRÊN ĐIỆN THOẠI THÔNG MINH | |
---|
PHÁT VÀ ĐIỀU KHIỂN NHẠC TRÊN ĐỒNG HỒ | |
---|
LƯU TRỮ NHẠC | Lên đến 2000 bài hát |
---|
FIND MY PHONE | |
---|
FIND MY WATCH | |
---|
ĐIỀU KHIỂN TỪ XA VIRB® | |
---|
KHẢ NĂNG TƯƠNG THÍCH VỚI ĐIỆN THOẠI THÔNG MINH | iPhone®, Android™ |
---|
KẾT NỐI VỚI ỨNG DỤNG GARMIN GOLF | |
---|
KẾT NỐI VỚI GARMIN CONNECT™ TRÊN ĐIỆN THOẠI THÔNG MINH | |
---|
GARMIN PAY™ | |
---|
Tính Năng An Toàn và Theo Dõi |
LIVETRACK | |
---|
LIVETRACK THEO NHÓM | |
---|
CHIA SẺ SỰ KIỆN TRỰC TIẾP | |
---|
PHÁT HIỆN SỰ CỐ TRONG MỘT SỐ HOẠT ĐỘNG THỂ THAO | |
---|
TRỢ GIÚP | |
---|
Tính Năng Chiến Thuật |
CHẾ ĐỘ TÀNG HÌNH | |
---|
CHẾ ĐỘ XEM BAN ĐÊM | |
---|
LƯỚI TỌA ĐỘ KÉP | |
---|
CÔNG TẮC NGẮT (KILL) | |
---|
Các tính năng hàng không |
(CÁC) CƠ SỞ DỮ LIỆU SÂN BAY TRÊN TOÀN THẾ GIỚI | |
---|
LA BÀN 3 TRỤC CÓ HSI (CHỈ BÁO TÌNH HUỐNG NGANG) | |
---|
NHIỀU MÚI GIỜ VỚI ZULU/UTC | |
---|
NEXRAD TRÊN BẢN ĐỒ DI CHUYỂN | |
---|
BẢN ĐỒ DI CHUYỂN VỚI CÁC SÂN BAY HÀNG KHÔNG, HỆ THỐNG TRỢ GIÚP DẪN HƯỚNG, ĐƯỜNG XÁ, CÁC VÙNG NƯỚC VÀ HƠN THẾ NỮA | |
---|
CƠ SỞ DỮ LIỆU GIAO NHAU VÀ NAVAID TRÊN TOÀN THẾ GIỚI | |
---|
PULSE OX TRÊN CHUYẾN BAY | |
---|
METAR (METEOROLOGICAL AERODROME REPORT) | |
---|
TAF (TERMINAL AERODROME FORECAST) | |
---|
Đo Lường Hiệu Quả Vận Động |
ĐẾM BƯỚC CHÂN | |
---|
NHẮC NHỞ VẬN ĐỘNG (HIỂN THỊ TRÊN THIẾT BỊ SAU MỘT THỜI GIAN KHÔNG HOẠT ĐỘNG; ĐI BỘ VÀI PHÚT ĐỂ TẮT NHẮC NHỞ) | |
---|
MỤC TIÊU TỰ ĐỘNG (TÌM HIỂU MỨC ĐỘ HOẠT ĐỘNG CỦA BẠN VÀ GỢI Ý MỤC TIÊU BƯỚC CHÂN HẰNG NGÀY) | |
---|
LƯỢNG CALO ĐÃ ĐỐT CHÁY | |
---|
SỐ TẦNG ĐÃ LEO | |
---|
KHOẢNG CÁCH ĐÃ DI CHUYỂN | |
---|
THỜI GIAN VẬN ĐỘNG LIÊN TỤC (INTENSITY MINUTES) | |
---|
TRUEUP™ | |
---|
MOVE IQ™ | |
---|
ỨNG DỤNG GARMIN CONNECT™ CHALLENGES | có (ứng dụng Connect IQ tùy chọn) |
---|
Hỗ Trợ Tập Gym & Fitness |
TÍCH HỢP SẴN NHIỀU CHẾ ĐỘ TẬP GYM | Bài tập thể lực, tim mạch, chạy trên máy tập Elliptical, leo cầu thang, leo tầng nhà, chèo thuyền trên máy tập trong nhà, Pilates và yoga |
---|
BÀI TẬP TIM MẠCH (CARDIO) | |
---|
BÀI TẬP SỨC BỀN | |
---|
HIIT WORKOUTS | |
---|
BÀI TẬP YOGA | |
---|
BÀI TẬP PILATES | |
---|
BÀI TẬP HÌNH ĐỘNG HƯỚNG DẪN TỪNG ĐỘNG TÁC | |
---|
TỰ ĐỘNG ĐẾM SỐ REP TẬP | |
---|
Hỗ Trợ Tập Luyện, Lên Giáo Án và Phân Tích Hiệu Suất |
VÙNG HR | |
---|
CẢNH BÁO HR | |
---|
CALO HR | |
---|
% HR TỐI ĐA | |
---|
% HRR | |
---|
THỜI GIAN PHỤC HỒI | |
---|
HR TỐI ĐA TỰ ĐỘNG | |
---|
KIỂM TRA MỨC ĐỘ CĂNG THẲNG HRV (ĐO SỰ THAY ĐỔI NHỊP TIM CỦA BẠN KHI ĐỨNG YÊN TRONG 3 PHÚT, ĐỂ ƯỚC TÍNH MỨC ĐỘ CĂNG THẲNG; THANG ĐIỂM ĐÁNH GIÁ TỪ 1 ĐẾN 100; ĐIỂM CÀNG THẤP THÌ MỨC ĐỘ CĂNG THẲNG CÀNG ÍT) | có (với phụ kiện tương thích) |
---|
TRUYỀN DỮ LIỆU HR (TRUYỀN DỮ LIỆU HR QUA ANT+™ ĐẾN CÁC THIẾT BỊ ĐƯỢC GHÉP ĐÔI) | |
---|
NHỊP THỞ (TRONG KHI TẬP LUYỆN) | có (với phụ kiện tương thích) |
---|
TỐC ĐỘ VÀ KHOẢNG CÁCH GPS | |
---|
CÁC TRANG DỮ LIỆU CÓ THỂ TÙY CHỈNH | |
---|
TÙY CHỈNH CÁC MÔN TẬP LUYỆN | |
---|
AUTO PAUSE® | |
---|
BÀI TẬP NƯỚC RÚT INTERVAL | |
---|
KHOẢNG THỜI GIAN ĐÃ CẢI THIỆN (BAO GỒM CÁC VÒNG LẶP MỞ, TRANG DỮ LIỆU KHOẢNG THỜI GIAN, MÀN HÌNH NGHỈ VÀ TỰ ĐỘNG DÒ TÌM) | |
---|
TẬP LUYỆN NÂNG CAO | |
---|
TẢI XUỐNG CÁC KẾ HOẠCH TẬP LUYỆN | |
---|
CHẾ ĐỘ QUẢN LÝ NĂNG LƯỢNG - CÓ THỂ TÙY CHỈNH CÀI ĐẶT PIN TRONG LÚC HOẠT ĐỘNG | |
---|
AUTO LAP® | |
---|
CHUYỂN VÒNG LẶP (LAP) THỦ CÔNG | |
---|
BỘ ĐẾM GIỜ NGHỈ NGƠI | |
---|
CẢNH BÁO VÒNG LẶP CÓ THỂ THIẾT LẬP | |
---|
ĐÁNH GIÁ KHẢ NĂNG THÍCH NGHI VỚI ĐỘ CAO VÀ NHIỆT ĐỘ | |
---|
VO2 MAX (CHẠY BỘ) | |
---|
VO2 MAX (CHẠY BỘ ĐỊA HÌNH) | |
---|
REALTIME STAMINA | |
---|
TRẠNG THÁI TẬP LUYỆN (CHO PHÉP BẠN ĐÁNH GIÁ MỨC ĐỘ HIỆU QUẢ CỦA VIỆC TẬP LUYỆN DỰA TRÊN LỊCH SỬ TẬP LUYỆN VÀ MỨC ĐỘ THỂ CHẤT CỦA BẠN) | |
---|
CƯỜNG ĐỘ TẬP LUYỆN (TỔNG CƯỜNG ĐỘ TẬP LUYỆN CỦA BẠN TRONG 7 NGÀY QUA TỪ EPOC ƯỚC TÍNH) | |
---|
TRỌNG TÂM CỦA CƯỜNG ĐỘ TẬP LUYỆN | |
---|
HIỆU QUẢ TẬP LUYỆN | |
---|
HIỆU QUẢ TẬP LUYỆN (ANAEROBIC) | |
---|
LỢI ÍCH CHÍNH (ĐÁNH DẤU HIỆU QUẢ TẬP LUYỆN) | |
---|
THỜI GIAN PHỤC HỒI NÂNG CAO | |
---|
ĐỀ XUẤT BÀI TẬP HÀNG NGÀY | |
---|
CẢNH BÁO TÙY CHỈNH | |
---|
LỜI NHẮC BẰNG ÂM THANH | |
---|
THỜI GIAN KẾT THÚC | |
---|
BẠN ĐỒNG HÀNH ẢO (VIRTUAL PARTNER) | |
---|
ĐỀ XUẤT MỘT HOẠT ĐỘNG | |
---|
CHẾ ĐỘ NHIỀU MÔN THỂ THAO PHỐI HỢP TỰ ĐỘNG | |
---|
CHẾ ĐỘ NHIỀU MÔN THỂ THAO PHỐI HỢP THỦ CÔNG | |
---|
HƯỚNG DẪN VỀ HÀNH TRÌNH | |
---|
GARMIN LIVE SEGMENTS | |
---|
STRAVA LIVE SEGMENTS | |
---|
TẠO HÀNH TRÌNH KHỨ HỒI (CHẠY BỘ/ĐẠP XE) | |
---|
ĐỊNH TUYẾN CUNG ĐƯỜNG PHỔ BIẾN TRENDLINE™ | |
---|
CHẠM, KHÓA NÚT | |
---|
PHÍM TẮT | |
---|
TỰ ĐỘNG CUỘN | |
---|
NHẬT KÝ TẬP LUYỆN TRÊN ĐỒNG HỒ | |
---|
PHYSIO TRUEUP | |
---|
Tính Năng Chạy Bộ |
TÍCH HỢP SẴN NHIỀU CHẾ ĐỘ CHẠY BỘ | Chạy, chạy trên đường chạy, chạy bộ trên máy chạy, chạy trong nhà, chạy địa hình, chạy ảo, chạy cự ly siêu dài |
---|
KHOẢNG CÁCH, THỜI GIAN VÀ PACE DỰA TRÊN GPS | |
---|
ĐỘNG LỰC HỌC CHẠY BỘ | có (với phụ kiện tương thích) |
---|
MỨC ĐỘ VÀ TỈ LỆ NẢY CỦA CƠ THỂ (MỨC ĐỘ “NẢY” TRONG DÁNG CHẠY VÀ MỨC ẢNH HƯỞNG ĐẾN ĐỘ DÀI SẢI CHÂN) | có (với phụ kiện tương thích) |
---|
THỜI GIAN TIẾP XÚC MẶT ĐẤT VÀ CÂN BẰNG (CHO BIẾT THỜI GIAN CHÂN CHẠM ĐẤT TRONG SUỐT QUÁ TRÌNH CHẠY VÀ GIÚP KIỂM TRA ĐỘ ĐỐI XỨNG CỦA CƠ THỂ KHI CHẠY) | có (với phụ kiện tương thích) |
---|
ĐỘ DÀI SẢI CHÂN (THỜI GIAN THỰC) | có (với phụ kiện tương thích) |
---|
GUỒNG CHÂN (ĐẾM SỐ BƯỚC CHÂN MỖI PHÚT TRONG THỜI GIAN THỰC) | |
---|
ĐÁNH GIÁ HIỆU SUẤT (ĐƯỢC ĐO SAU KHI CHẠY 6–20 PHÚT, GIÚP SO SÁNH HIỆU SUẤT HIỆN TẠI VỚI MỨC THỂ LỰC TRUNG BÌNH) | |
---|
NGƯỠNG LACTATE (THÔNG QUA PHÂN TÍCH PACE VÀ NHỊP TIM ĐỂ ƯỚC TÍNH ĐƯỢC THỜI ĐIỂM CƠ BẮP CỦA BẠN BẮT ĐẦU MỎI) | có (với phụ kiện tương thích) |
---|
CHIẾN LƯỢC PACEPRO™ | |
---|
BÀI TẬP CHẠY BỘ | |
---|
DỰ ĐOÁN THÀNH TÍCH CUỘC ĐUA | |
---|
TƯƠNG THÍCH VỚI CẢM BIẾN GẮN CHÂN | |
---|
Tính Năng Chơi Golf |
TÍCH HỢP SẴN 42.000 BẢN ĐỒ GOLF TRÊN TOÀN THẾ GIỚI | |
---|
KHOẢNG CÁCH TÍNH BẰNG YARD ĐẾN F/M/B (KHOẢNG CÁCH ĐẾN PHÍA TRƯỚC, CHÍNH GIỮA VÀ PHÍA SAU VÙNG GREEN) | |
---|
KHOẢNG CÁCH TÍNH BẰNG YARD ĐỂ THỰC HIỆN CÚ ĐÁNH LAYUPS/DOGLEGS | |
---|
ĐO KHOẢNG CÁCH CÚ ĐÁNH (TÍNH TOÁN CHÍNH XÁC KHOẢNG CÁCH TÍNH BẰNG YARD CHO CÁC CÚ ĐÁNH TỪ BẤT KỲ ĐÂU TRÊN SÂN GOLF) | Tự động |
---|
THẺ ĐIỂM KỸ THUẬT SỐ | |
---|
TÙY CHỈNH MỤC TIÊU | |
---|
THEO DÕI THỐNG KÊ (CÚ ĐÁNH, CÚ GẠT BÓNG MỖI VÒNG, CÚ PHÁT BÓNG VÀO VÙNG GREEN VÀ FAIRWAY) | |
---|
GARMIN AUTOSHOT™ | |
---|
BẢN ĐỒ VÉC-TƠ ĐẦY ĐỦ | |
---|
CẬP NHẬT COURSEVIEW TỰ ĐỘNG | |
---|
CHẾ ĐỘ XEM VÙNG GREEN VỚI THAO TÁC GHIM VỊ TRÍ THỦ CÔNG | |
---|
CHƯỚNG NGẠI VẬT VÀ MỤC TIÊU SÂN GOLF | |
---|
PINPOINTER | |
---|
KHOẢNG CÁCH PLAYSLIKE | |
---|
CHẠM ĐỂ CHỌN MỤC TIÊU (CHẠM VÀO MỤC TIÊU TRÊN MÀN HÌNH ĐỂ XEM KHOẢNG CÁCH ĐẾN BẤT KỲ ĐIỂM NÀO) | |
---|
ĐIỂM HANDICAP | |
---|
TƯƠNG THÍCH VỚI TRUSWING™ | |
---|
TÍNH GIỜ VÀ QUÃNG ĐƯỜNG MỖI LƯỢT CHƠI (ROUND) | |
---|
TƯƠNG THÍCH VỚI CẢM BIẾN THEO DÕI GẬY TỰ ĐỘNG (YÊU CẦU PHỤ KIỆN) | |
---|
ĐẠT CHUẨN SỬ DỤNG TRONG TOURNAMENT | |
---|
Tính Năng Cho Hoạt Động Ngoài Trời |
TÍCH HỢP SẴN NHIỀU CHẾ ĐỘ GIẢI TRÍ NGOÀI TRỜI | Đi bộ đường dài, leo núi trong nhà, leo khối đá, leo núi, đạp xe địa hình, trượt tuyết, trượt ván trên tuyết, trượt tuyết băng đồng, lướt ván đứng, chèo thuyền, chèo xuồng caiac, lướt sóng, Lướt ván diều, Lướt ván buồm, Đi bộ trên tuyết, Săn bắn, Nhảy cầu, Chiến thuật |
---|
ĐIỀU HƯỚNG ĐIỂM TỚI ĐIỂM | |
---|
THẺ ĐIỀU HƯỚNG BREADCRUMB THEO THỜI GIAN THỰC | |
---|
QUAY LẠI ĐIỂM XUẤT PHÁT | |
---|
LỘ TRÌNH KHỨ HỒI TRACBACK® | |
---|
CHẾ ĐỘ ULTRATRAC | |
---|
CHẾ ĐỘ TÌM KIẾM XUNG QUANH | |
---|
UP AHEAD | |
---|
CẤU HÌNH ĐỘ CAO | |
---|
KHOẢNG CÁCH TỚI ĐIỂM ĐẾN | |
---|
NHẬN BIẾT KHÍ ÁP VỚI CẢNH BÁO BÃO | |
---|
LÊN KẾ HOẠCH LEO DỐC VỚI CLIMBPRO™ | |
---|
LEO ĐƯỜNG MÒN TỰ ĐỘNG | |
---|
CHỈ SỐ TỐC ĐỘ THẲNG ĐỨNG (VERTICAL SPEED) | |
---|
TỔNG SỐ LẦN LEO DỐC/XUỐNG DỐC | |
---|
BIỂU ĐỒ ĐỘ CAO TRONG TƯƠNG LAI | |
---|
BẢN ĐỒ ĐỊA HÌNH ĐƯỢC TÍCH HỢP SẴN | |
---|
TÍCH HỢP SẴN BẢN ĐỒ ĐƯỜNG ROAD VÀ TRAIL | |
---|
TÍCH HỢP SẴN BẢN ĐỒ KHU TRƯỢT TUYẾT | |
---|
HỖ TRỢ BẢN ĐỒ CÓ THỂ TẢI XUỐNG | |
---|
TỌA ĐỘ GPS | |
---|
SIGHT 'N GO | |
---|
TÍNH TOÁN DIỆN TÍCH | có (qua Connect IQ™) |
---|
LỊCH CÂU CÁ/ĐI SĂN | có (qua Connect IQ™) |
---|
ĐIỂM THAM CHIẾU | |
---|
THÔNG TIN VỀ MẶT TRỜI VÀ MẶT TRĂNG | có (qua Connect IQ™) |
---|
VỊ TRÍ XERO™ | |
---|
HOẠT ĐỘNG THÁM HIỂM GPS | |
---|
THỦY TRIỀU | có (qua Connect IQ™) |
---|
Tính Năng Đạp Xe |
BẢN ĐỒ ĐẠP XE (BẢN ĐỒ ĐƯỜNG PHỐ DÀNH RIÊNG CHO ĐẠP XE) | |
---|
TÍCH HỢP SẴN CÁC MÔN ĐẠP XE | Biking, Indoor Biking, Mountain Biking, Triathlon |
---|
BÁO ĐẠT MỤC TIÊU (THÔNG BÁO KHI BẠN ĐẠT ĐƯỢC MỤC TIÊU BAO GỒM THỜI GIAN, KHOẢNG CÁCH, NHỊP TIM HOẶC CALO) | |
---|
BẢN ĐỒ HÀNH TRÌNH | |
---|
GRIT & FLOW DÀNH CHO ĐẠP XE LEO NÚI | |
---|
TÁCH VÒNG ĐẠP XE VÀ CÔNG SUẤT TỐI ĐA CỦA VÒNG (VỚI CẢM BIẾN CÔNG SUẤT) | |
---|
CHỌN "ĐUA" MỘT MÔN THỂ THAO | |
---|
FTP (CÔNG SUẤT NGƯỠNG THRESHOLD) | có (với phụ kiện tương thích) |
---|
TƯƠNG THÍCH VỚI VECTOR™ (THIẾT BỊ ĐO CÔNG SUẤT) | |
---|
TƯƠNG THÍCH VỚI THIẾT BỊ ĐO CÔNG SUẤT | |
---|
HỖ TRỢ VECTOR NÂNG CAO | |
---|
TƯƠNG THÍCH VỚI VARIA VISION™ (MÀN HÌNH GẮN ĐẦU XE) | |
---|
TƯƠNG THÍCH VỚI RA-ĐA VARIA™ (RA-ĐA MẶT SAU) | |
---|
TƯƠNG THÍCH VỚI ĐÈN VARIA™ | |
---|
TƯƠNG THÍCH VỚI CẢM BIẾN TỐC ĐỘ VÀ GUỒNG CHÂN (VỚI CẢM BIẾN) | |
---|
Tính Năng Bơi Lội |
TÍCH HỢP SẴN NHIỀU CHẾ ĐỘ BƠI LỘI | Bơi trong hồ bơi, bơi ở nguồn nước tự nhiên, Bơi/Chạy |
---|
CÁC CHỈ SỐ BƠI NGOÀI TRỜI (KHOẢNG CÁCH, PACE, SỐ LẦN/TỐC ĐỘ SẢI TAY/ĐẠP CHÂN, KHOẢNG CÁCH SẢI TAY/ĐẠP CHÂN, HIỆU QUẢ BƠI (SWOLF), CALO) | |
---|
CÁC CHỈ SỐ BƠI TRONG HỒ BƠI (KHOẢNG CÁCH, PACE, SỐ LẦN/TỐC ĐỘ SẢI TAY/ĐẠP CHÂN, KHOẢNG CÁCH SẢI TAY/ĐẠP CHÂN, HIỆU QUẢ BƠI (SWOLF), CALO) | |
---|
PHÁT HIỆN KIỂU SẢI TAY/ĐẠP CHÂN (BƠI TỰ DO, BƠI NGỬA, BƠI ẾCH, BƠI BƯỚM) (CHỈ DÀNH CHO BƠI TRONG HỒ BƠI) | |
---|
GHI CHÉP NHẬT KÝ TẬP LUYỆN (CHỈ DÀNH CHO BƠI TRONG HỒ BƠI) | |
---|
BỘ ĐẾM GIỜ NGHỈ CƠ BẢN (ĐẾM TỪ 0) (CHỈ DÀNH CHO BƠI TRONG HỒ BƠI) | |
---|
BỘ ĐẾM GIỜ NGHỈ "LẶP LẠI" (CHỈ DÀNH CHO BƠI TRONG HỒ BƠI) | |
---|
NGHỈ NGƠI TỰ ĐỘNG (CHỈ DÀNH CHO BƠI TRONG HỒ BƠI) | |
---|
CẢNH BÁO KHOẢNG CÁCH VÀ THỜI GIAN | |
---|
CẬP NHẬT PACE (CHỈ DÀNH CHO BƠI TRONG TRONG HỒ BƠI) | |
---|
ĐẾM NGƯỢC THỜI GIAN BẮT ĐẦU (CHỈ DÀNH CHO BƠI TRONG TRONG HỒ BƠI) | |
---|
BÀI TẬP BƠI TRONG HỒ BƠI | |
---|
TỐC ĐỘ BƠI GIỚI HẠN | |
---|
ĐO NHỊP TIM TRÊN CỔ TAY KHI DƯỚI NƯỚC | |
---|
HIỂN THỊ NHỊP TIM TỪ THIẾT BỊ HRM BÊN NGOÀI (THỜI GIAN THỰC KHI NGHỈ NGƠI, SỐ LIỆU THỐNG KÊ VỀ KHOẢNG THỜI GIAN VÀ PHIÊN KHI NGHỈ NGƠI, NHỊP TIM TỰ ĐỘNG TẢI XUỐNG SAU KHI BƠI) | có (với HRM-Tri™, HRM-Swim™ và HRM-Pro™) |
---|
Hỗ Trợ Theo Dõi Hoạt Động Của Trẻ Em |
ỨNG DỤNG THỬ THÁCH TOE-TO-TOE™ | có (tùy chọn trên Connect IQ với ứng dụng Toe-to-Toe Challenges) |
---|
Xem thêm